Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
ts_gcd | GCD | Đề tuyển sinh | 1,00 | 24,4% | 10 | |
ts_double | DOUBLE | Đề tuyển sinh | 1,00 | 9,1% | 2 | |
ts_number | NUMBER | Đề tuyển sinh | 1,00 | 9,1% | 1 | |
ts_chonso | Chọn số | Đề tuyển sinh | 1,00 | 5,9% | 1 | |
ts_division | DIVISION | Đề tuyển sinh | 1,00 | 40,0% | 2 | |
ts_division2 | DIVISION2 | Đề tuyển sinh | 1,00 | 57,1% | 3 | |
ts_sumfibo | Tổng Fibonacci | Đề tuyển sinh | 1,00 | 45,5% | 8 | |
ts_countgift | Đếm dãy quà | Đề tuyển sinh | 1,00 | 60,0% | 3 | |
ts_manocanh | Ma-nơ-canh | Đề tuyển sinh | 0,00 | 0,0% | 0 | |
ts_demuoc1 | Đếm ước 1 | Đề tuyển sinh | 1,00 | 53,0% | 21 | |
ts_boiso30 | Bội số 30 | Đề tuyển sinh | 1,00 | 51,1% | 20 | |
ts_tongdayso | Tổng dãy số liên tiếp | Đề tuyển sinh | 1,00 | 29,2% | 15 | |
ts_daylom | Dãy lõm | Đề tuyển sinh | 1,00 | 24,1% | 7 | |
ts_pay | Tính tiền điện - pay.* | Đề tuyển sinh | 1,00 | 52,7% | 32 | |
ts_demuoc2 | Đếm ước 2 | Đề tuyển sinh | 1,00 | 8,6% | 3 | |
ts_esum | Tổng chẵn | Đề tuyển sinh | 1,00 | 45,7% | 10 | |
ts_emista | Đặt trạm phát sóng | Đề tuyển sinh | 1,00 | 40,0% | 7 | |
25dt_jum | DTuyen_JUMP | Chưa phân loại | 10,00 | 33,3% | 6 | |
25dt_chiadeu | DTuyen_CHIADEU | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
25dt_longest | DTuyen_Longest | Chưa phân loại | 10,00 | 50,0% | 1 | |
25dt_thuong | DTuyen_THUONG | Chưa phân loại | 10,00 | 0,0% | 0 | |
25dt_sub | DTuyen_SUB | Chưa phân loại | 10,00 | 25,0% | 2 | |
25dt_loco | DTuyen_LOCO | Chưa phân loại | 10,00 | 0,0% | 0 | |
25dt_wood | DTuyen_WOOD | Chưa phân loại | 10,00 | 0,0% | 0 | |
25dt_coprime | DTuyen_Coprime | Chưa phân loại | 1,00 | 38,5% | 9 | |
25dt_cnum | DTuyen_CNUM | Chưa phân loại | 1,00 | 37,9% | 5 | |
25dt_bnum | DTuyen_BNUM | Chưa phân loại | 1,00 | 39,3% | 5 | |
25dt_giftshop | DTuyen_GIFTSHOP | Chưa phân loại | 10,00 | 0,0% | 0 | |
25dt_onlyone | DTuyen_ONLYONE | Chưa phân loại | 10,00 | 14,3% | 1 | |
25dt_zxy | DTuyen_ZXY | Chưa phân loại | 10,00 | 0,0% | 0 | |
25dt_lada | DTuyen_LADA | Chưa phân loại | 10,00 | 40,0% | 2 | |
25dt_bcseq | DTuyen_BCSEQ | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 2 | |
25dt_dieudong | DTuyen_DieuDong | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 1 | |
24dt_typing | DuTuyen02_Typing | Chưa phân loại | 1,00 | 8,3% | 2 | |
24dt_biendoi | DuTuyen02_BienDoi | Chưa phân loại | 1,00 | 10,2% | 4 | |
24dt_tree | DuTuyen02_Tree | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
24dt_chiakeo | DTuyen_Chiakeo | Chưa phân loại | 1,00 | 20,9% | 10 | |
24dt_flymode | DTuyen_Flymode | Chưa phân loại | 1,00 | 45,8% | 9 | |
24dt_manhata | DTuyen_Manhata | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 8 | |
24dt_light | DTuyen_Light | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
24dt_isolation | DTuyen_Isolation | Chưa phân loại | 1,00 | 52,9% | 7 | |
10tin_nbexp2 | Phép tính 1 | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 13,9% | 25 | |
10tin_nbexp3 | Phép tính 2 | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 22,0% | 20 | |
10tin_nbmaxmul | Tích lớn nhất | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 63,6% | 28 | |
10tin_nbcross | Giao điểm hai đường thẳng | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 36,7% | 21 | |
10tin_nbchar3 | Chữ cái 1 | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 56,4% | 21 | |
10tin_nbchar4 | Chữ cái 2 | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 44,4% | 16 | |
10tin_nbchar5 | Chữ cái 3 | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 50,0% | 18 | |
10tin_divisor | Số lượng ước | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 18,5% | 10 | |
10tin_mcd | Ước chung đặc biệt | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 31,6% | 9 |