Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
9tin_fac02 | Giai thừa - FAC02 | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 5 | |
9tin_calf | Tổng F - CALF | Chưa phân loại | 1,00 | 44,4% | 4 | |
9tin_ | Tổng C - CALC | Chưa phân loại | 1,00 | 44,4% | 4 | |
dunguon_maxrem | Số dư lớn nhất-MAXREM | Chưa phân loại | 1,00 | 21,3% | 12 | |
dunguon_totem | Vật tổ - TOTEM | Chưa phân loại | 1,00 | 12,1% | 4 | |
dunguon_xepbi | Xếp bi - xepbi | Chưa phân loại | 1,00 | 20,0% | 7 | |
dunguon_word | Từ an toàn - Word | Chưa phân loại | 1,00 | 55,6% | 14 | |
dunguon_uocso | Ước số - DIV | Chưa phân loại | 1,00 | 40,0% | 10 | |
dunguon_south | Phương Nam - South | Chưa phân loại | 1,00 | 23,3% | 7 | |
9tin_div | Ước số | Chưa phân loại | 1,00 | 43,3% | 13 | |
9tin_lastd | Chữ số tận cùng | Chưa phân loại | 1,00 | 36,0% | 9 | |
9tin_arr1 | In dãy 1 | Chưa phân loại | 1,00 | 68,8% | 11 | |
9tin_arr2 | In dãy 2 | Chưa phân loại | 1,00 | 39,1% | 9 | |
9tin_arr3 | In dãy 3 | Chưa phân loại | 1,00 | 83,3% | 10 | |
9tin_sum2 | Tổng liên tiếp | Chưa phân loại | 1,00 | 22,2% | 2 | |
9tin_sqr3 | Số chính phương 3 | Chưa phân loại | 1,00 | 80,0% | 11 | |
9tin_sqr4 | Số chính phương 4 | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 9 | |
9tin_num1 | Phân tích số 1 | THCS-Ôn Chuyên | 1,00 | 70,8% | 14 | |
9tin_num2 | Phân tích số 2 | Chưa phân loại | 1,00 | 58,6% | 14 | |
9tin_num3 | Phân tích số 3 | Chưa phân loại | 1,00 | 65,4% | 14 | |
9tin_prime | Số nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 31,6% | 6 | |
9tin_kmax | Giá trị lớn nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 30,0% | 3 | |
9tin_cnum | Cặp số | Chưa phân loại | 1,00 | 7,1% | 2 | |
9tin_gants | Đoàn kiến | Chưa phân loại | 1,00 | 60,0% | 3 | |
9tin_sum0s | Đếm đoạn có tổng bằng 0 | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 2 | |
9tin_bin1 | Tìm kiếm nhị phân - Cơ bản 1 | Chưa phân loại | 1,00 | 80,0% | 4 | |
9tin_lower | Tìm kiếm nhị phân - Cơ bản 2 | Chưa phân loại | 1,00 | 22,2% | 2 | |
9tin_upper | Tìm kiếm nhị phân - Cơ bản 3 | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 2 | |
9tin_sdiv | Tổng ước | Chưa phân loại | 1,00 | 67,6% | 18 | |
9tin_spec1 | Số đặc biệt | Chưa phân loại | 1,00 | 55,0% | 17 | |
9tin_smin | Tổng nhỏ nhất | THCS-Ôn Chuyên | 1,00 | 80,8% | 17 | |
9tin_hecs | Đổi hệ cơ số | Chưa phân loại | 1,00 | 80,0% | 4 | |
9tin_gthua | Giai thừa | Chưa phân loại | 1,00 | 83,3% | 5 | |
9tin_divk | Ước thứ K | Chưa phân loại | 1,00 | 40,0% | 6 | |
ctin_blink | BLINK | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
dunguon_cvmax | Chu vi lớn nhất - CVMAX | Chưa phân loại | 10,00 | 44,4% | 8 | |
dunguon_cprime | Số nguyên tố cùng nhau (CPRIME) | Chưa phân loại | 10,00 | 11,4% | 4 | |
dunguon_cocodomino | CocoDomino | Chưa phân loại | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dunguon_ctrlled | Điều khiển dãy đèn CTRLED | Chưa phân loại | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dunguon_seqpart | SEQPART | Chưa phân loại | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dunguon_leuthi | LTHI - Lều thi | Chưa phân loại | 10,00 | 14,3% | 3 | |
dunguon_balls | BALLS - Chọn bóng | Chưa phân loại | 10,00 | 0,0% | 0 | |
dunguon_mincost | MICOST – Đèn lồng | Chưa phân loại | 10,00 | 85,7% | 6 | |
9tin_ptt1 | Thu hoạch khoai tây | THCS-Ôn Chuyên | 1,00 | 61,0% | 16 | |
9tin_total | Tính tổng | THCS-Ôn Chuyên | 1,00 | 42,1% | 8 | |
9tin_tcmt | Tinh chất ma thuật | THCS-Ôn Chuyên | 1,00 | 42,9% | 8 | |
9tin_cointr | Đồng tiền vàng và tam giác | THCS-Ôn Chuyên | 1,00 | 80,0% | 8 | |
9tin_threebox | Three Boxs | THCS-Ôn Chuyên | 1,00 | 17,6% | 6 | |
9tin_laytien | Lấy tiền | THCS-Ôn Chuyên | 1,00 | 28,6% | 6 | |
9tin_grading | Chấm điểm | THCS-Ôn Chuyên | 1,00 | 46,2% | 6 |