Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
24_ctin_seq | Dãy số | Chưa phân loại | 1,00 | 27,3% | 6 | |
24_ctin_bus | Đi xe bus | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 5 | |
24_10tin_alibaba | Alibaba lấy vàng | Chưa phân loại | 1,00 | 80,0% | 4 | |
24_ctin_second | Phần tử lớn thứ nhì | Chưa phân loại | 1,00 | 83,3% | 5 | |
24_ctin_candy | Chia kẹo(Candy.*) | Chưa phân loại | 1,00 | 57,1% | 3 | |
24_ctin_dprime3 | Bộ ba số nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 3 | |
24_ctin_seqsum | Tính tổng dãy số | Chưa phân loại | 1,00 | 75,0% | 3 | |
24_ctin_turtle | Rùa đi chơi | Chưa phân loại | 1,00 | 42,9% | 3 | |
24_ctin_sumeven | Tổng chẵn | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 2 | |
24_ctin_pitago | Bộ ba số Pitago | Chưa phân loại | 1,00 | 15,4% | 2 | |
24_ctin_subdiv | Chia hết | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
24_ctin_dance | LỚP HỌC MÚA | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
24_ctin_digits | Digits | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
24_ctin_bubblesort | Sắp xếp nổi bọt – BubbleSort | Chưa phân loại | 1,00 | 12,5% | 2 | |
24_ctin_bubblesort1 | BubbleSort1 | Chưa phân loại | 1,00 | 40,0% | 2 | |
24_ctin_sprime | Siêu nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 22,2% | 2 | |
24_ctin_nkjump | Lò cò | Chưa phân loại | 1,00 | 7,5% | 2 | |
10tin_jump | Bước nhảy xa nhất | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 18,6% | 7 | |
10tin_chiadeu | Đoạn thẳng chia đều | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 3,1% | 2 | |
10tin_longest | Dãy con dài nhất | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 5,4% | 4 | |
10tin_thuong | Quay thưởng | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 2,1% | 1 | |
10tin_sub | Dãy con | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 31,3% | 5 | |
10tin_loco | Lò cò | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 5,3% | 1 | |
10tin_wood | Chặt gỗ | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 44,0% | 10 | |
10tin_zxy | Đóng gói sản phẩm | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 35,7% | 4 | |
10tin_lada | Lấn đảo | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 9,5% | 2 | |
10tin_bcseq | Đoạn số có tổng bằng nhau | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 28,6% | 2 | |
10tin_dieudong | Điều động | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 9,1% | 3 | |
10tin_teams | Thành lập đội tuyển | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 27,6% | 36 | |
10tin_jums | Thú nhảy | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 44,8% | 22 | |
10tin_tc | Tận cùng khác 0 | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 21,5% | 12 | |
10tin_prize | Giải thưởng | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 15,4% | 4 | |
10tin_pass | Mở khóa | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 18,2% | 2 | |
10tin_energy | Pin dự phòng | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 62,5% | 5 | |
10tin_coupon | Phiếu giảm giá | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 45,5% | 5 | |
10tin_xepmaso | Xếp mã số học sinh | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 52,2% | 11 | |
10tin_sapbe | Sắp người xuống bè | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 66,7% | 11 | |
10tin_dance | Khiêu vũ | Bài tập chuyên Tin | 1,00 | 46,7% | 13 | |
10tin_abctel | Bán kính phủ sóng | Chưa phân loại | 1,00 | 75,0% | 3 | |
10tin_marble | Đếm Bi | Chưa phân loại | 1,00 | 20,0% | 3 | |
ctin_tera | Nối dây | Chưa phân loại | 1,00 | 17,9% | 6 | |
9tin_sum01 | Tổng liên tiếp | Chưa phân loại | 1,00 | 60,0% | 13 | |
9tin_sqr1 | Số chính phương | Chưa phân loại | 1,00 | 34,2% | 11 | |
9tin_sqr2 | Số chính phương 2 - SQR2 | Chưa phân loại | 1,00 | 48,3% | 13 | |
9tin_sumn | Tổng đoạn số - SUMN | Chưa phân loại | 1,00 | 47,6% | 10 | |
9tin_sume2 | Tổng chẵn - SUME2 | Chưa phân loại | 1,00 | 42,9% | 9 | |
9tin_mulmn | Tích đoạn số - MULMN | Chưa phân loại | 1,00 | 41,7% | 10 | |
9tin_mulmod | Tích lấy dư - MULMOD | Chưa phân loại | 1,00 | 34,2% | 11 | |
9tin_mulodd | Tích lẻ - MULODD | Chưa phân loại | 1,00 | 58,8% | 10 | |
9tin_fac01 | Giai thừa - FAC01 | Chưa phân loại | 1,00 | 56,3% | 8 |