Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
10tin_kfactor K-factor Bài tập chuyên Tin 1,00 4,9% 3
10tin_csnto CSNTO Bài tập chuyên Tin 1,00 40,0% 12
10tin_gcd Ước chung lớn nhất Bài tập chuyên Tin 1,00 21,2% 11
10tin_double Số thập phân Bài tập chuyên Tin 1,00 6,9% 2
10tin_maxpro MAXPRO Bài tập chuyên Tin 1,00 3,8% 4
10tin_numberkr K chữ số cuối Bài tập chuyên Tin 1,00 20,0% 8
ctin_nbio1 Nhập xuất 1 THCS-Ôn Chuyên 0,10 80,8% 57
ctin_nbio2 Nhập xuất 2 THCS-Ôn Chuyên 0,10 90,2% 48
ctin_nbio3 Nhập xuất 3 THCS-Ôn Chuyên 0,10 84,5% 47
ctin_nbtri Diện tích tam giác THCS-Ôn Chuyên 0,10 36,3% 31
ctin_nbrect Hình chữ nhật THCS-Ôn Chuyên 0,10 53,6% 35
ctin_nbsqr Bình phương THCS-Ôn Chuyên 0,10 35,3% 37
ctin_nbcube Tổng lập phương THCS-Ôn Chuyên 0,10 69,6% 30
ctin_nbpow Lũy thừa THCS-Ôn Chuyên 0,10 23,4% 24
ctin_nbdiag Đường chéo THCS-Ôn Chuyên 0,10 58,3% 27
ctin_nbexp1 Phép tính 1 THCS-Ôn Chuyên 0,10 80,0% 26
ctin_nbexp2 Phép tính 2 THCS-Ôn Chuyên 0,10 20,0% 17
ctin_aaddb A add b THCS-Ôn Chuyên 0,10 72,9% 33
ctin_tvas Trước và sau THCS-Ôn Chuyên 0,10 64,8% 29
ctin_basic01 Basic 01 THCS-Ôn Chuyên 0,10 79,1% 31
ctin_basic02 Basic 02 THCS-Ôn Chuyên 0,10 91,2% 31
ctin_baitap228 Bài tập 228 THCS-Ôn Chuyên 0,10 39,3% 23
ctin_basic03 Basic 03 THCS-Ôn Chuyên 0,10 93,9% 31
ctin_baitap229 Bài tập 229 THCS-Ôn Chuyên 0,10 38,2% 20
ctin_baitap231 Bài tập 231 THCS-Ôn Chuyên 0,10 62,9% 22
ctin_baitap234 Bài tập 234 THCS-Ôn Chuyên 0,10 89,7% 24
ctin_chiakeo01 Chia kẹo THCS-Ôn Chuyên 0,10 79,4% 26
ctin_chokeo Cho kẹo THCS-Ôn Chuyên 0,10 69,7% 22
ctin_sobh Số bàn học THCS-Ôn Chuyên 0,10 55,6% 23
ctin_scandy Chia kẹo 2 THCS-Ôn Chuyên 0,10 55,8% 22
ctin_csldt Chữ số đầu tiên THCS-Ôn Chuyên 0,10 37,0% 20
ctin_dice Chơi xúc xắc THCS-Ôn Chuyên 0,10 50,0% 18
ctin_math Toán học THCS-Ôn Chuyên 0,10 31,0% 17
ctin_yard Lát gạch sân bóng THCS-Ôn Chuyên 0,10 30,0% 14
ctin_number Biến đổi số THCS-Ôn Chuyên 0,10 72,2% 13
ctin_basic08 Basic 08 THCS-Ôn Chuyên 0,10 45,8% 20
ctin_basic09 Basic 09 THCS-Ôn Chuyên 0,10 53,6% 15
ctin_replace Thay chữ số THCS-Ôn Chuyên 0,10 46,7% 13
ctin_parity Tính chẵn lẻ THCS-Ôn Chuyên 0,10 6,4% 6
ctin_trangtri Trang trí hàng cây THCS-Ôn Chuyên 0,10 37,5% 15
ctin_getap Tìm số THCS-Ôn Chuyên 0,10 84,2% 16
ctin_shield Tấm khiên THCS-Ôn Chuyên 0,10 56,7% 14
ctin_numf1 Chữ số tận cùng THCS-Ôn Chuyên 0,10 71,4% 19
ctin_numf3 Chữ số thứ 3 THCS-Ôn Chuyên 0,10 90,5% 18
ctin_maxps Phân số lớn nhất THCS-Ôn Chuyên 0,10 70,8% 17
ctin_century Thế kỷ THCS-Ôn Chuyên 0,10 62,1% 17
ctin_run Chó đuổi theo thỏ THCS-Ôn Chuyên 0,10 61,5% 15
24_10tin_booksort 10Tin-Booksort Chưa phân loại 1,00 50,0% 2
24_10tin_count 24.10Tin-Count Chưa phân loại 1,00 10,0% 3
24_ctin_mul13 Bội số của 13 Chưa phân loại 1,00 42,6% 18