Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
10tin_kfactor K-factor Bài tập chuyên Tin 1,00 3,4% 2
10tin_csnto CSNTO Bài tập chuyên Tin 1,00 37,8% 10
10tin_gcd Ước chung lớn nhất Bài tập chuyên Tin 1,00 16,7% 8
10tin_double Số thập phân Bài tập chuyên Tin 1,00 7,1% 1
10tin_maxpro MAXPRO Bài tập chuyên Tin 1,00 3,0% 2
10tin_numberkr K chữ số cuối Bài tập chuyên Tin 1,00 12,1% 4
ctin_nbio1 Nhập xuất 1 THCS-Ôn Chuyên 0,10 76,7% 41
ctin_nbio2 Nhập xuất 2 THCS-Ôn Chuyên 0,10 90,0% 39
ctin_nbio3 Nhập xuất 3 THCS-Ôn Chuyên 0,10 82,0% 39
ctin_nbtri Diện tích tam giác THCS-Ôn Chuyên 0,10 33,8% 26
ctin_nbrect Hình chữ nhật THCS-Ôn Chuyên 0,10 50,0% 29
ctin_nbsqr Bình phương THCS-Ôn Chuyên 0,10 32,1% 31
ctin_nbcube Tổng lập phương THCS-Ôn Chuyên 0,10 67,4% 27
ctin_nbpow Lũy thừa THCS-Ôn Chuyên 0,10 23,0% 23
ctin_nbdiag Đường chéo THCS-Ôn Chuyên 0,10 60,0% 26
ctin_nbexp1 Phép tính 1 THCS-Ôn Chuyên 0,10 81,3% 24
ctin_nbexp2 Phép tính 2 THCS-Ôn Chuyên 0,10 19,4% 15
ctin_aaddb A add b THCS-Ôn Chuyên 0,10 71,1% 30
ctin_tvas Trước và sau THCS-Ôn Chuyên 0,10 63,3% 25
ctin_basic01 Basic 01 THCS-Ôn Chuyên 0,10 80,6% 28
ctin_basic02 Basic 02 THCS-Ôn Chuyên 0,10 90,3% 28
ctin_baitap228 Bài tập 228 THCS-Ôn Chuyên 0,10 37,3% 21
ctin_basic03 Basic 03 THCS-Ôn Chuyên 0,10 93,3% 28
ctin_baitap229 Bài tập 229 THCS-Ôn Chuyên 0,10 35,8% 18
ctin_baitap231 Bài tập 231 THCS-Ôn Chuyên 0,10 62,5% 20
ctin_baitap234 Bài tập 234 THCS-Ôn Chuyên 0,10 88,5% 22
ctin_chiakeo01 Chia kẹo THCS-Ôn Chuyên 0,10 77,4% 23
ctin_chokeo Cho kẹo THCS-Ôn Chuyên 0,10 67,9% 19
ctin_sobh Số bàn học THCS-Ôn Chuyên 0,10 54,8% 21
ctin_scandy Chia kẹo 2 THCS-Ôn Chuyên 0,10 56,1% 21
ctin_csldt Chữ số đầu tiên THCS-Ôn Chuyên 0,10 35,6% 16
ctin_dice Chơi xúc xắc THCS-Ôn Chuyên 0,10 50,0% 15
ctin_math Toán học THCS-Ôn Chuyên 0,10 30,2% 15
ctin_yard Lát gạch sân bóng THCS-Ôn Chuyên 0,10 26,7% 11
ctin_number Biến đổi số THCS-Ôn Chuyên 0,10 68,8% 11
ctin_basic08 Basic 08 THCS-Ôn Chuyên 0,10 43,5% 18
ctin_basic09 Basic 09 THCS-Ôn Chuyên 0,10 48,0% 12
ctin_replace Thay chữ số THCS-Ôn Chuyên 0,10 43,5% 10
ctin_parity Tính chẵn lẻ THCS-Ôn Chuyên 0,10 2,6% 3
ctin_trangtri Trang trí hàng cây THCS-Ôn Chuyên 0,10 39,4% 13
ctin_getap Tìm số THCS-Ôn Chuyên 0,10 81,3% 13
ctin_shield Tấm khiên THCS-Ôn Chuyên 0,10 53,6% 12
ctin_numf1 Chữ số tận cùng THCS-Ôn Chuyên 0,10 68,0% 16
ctin_numf3 Chữ số thứ 3 THCS-Ôn Chuyên 0,10 94,1% 15
ctin_maxps Phân số lớn nhất THCS-Ôn Chuyên 0,10 77,8% 14
ctin_century Thế kỷ THCS-Ôn Chuyên 0,10 59,1% 13
ctin_run Chó đuổi theo thỏ THCS-Ôn Chuyên 0,10 60,0% 12
24_10tin_booksort 10Tin-Booksort Chưa phân loại 1,00 50,0% 2
24_10tin_count 24.10Tin-Count Chưa phân loại 1,00 10,0% 3
24_ctin_mul13 Bội số của 13 Chưa phân loại 1,00 41,9% 16